Có 2 kết quả:
居住證 jū zhù zhèng ㄐㄩ ㄓㄨˋ ㄓㄥˋ • 居住证 jū zhù zhèng ㄐㄩ ㄓㄨˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
residence permit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
residence permit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0